Có 2 kết quả:
蚁族 yǐ zú ㄧˇ ㄗㄨˊ • 蟻族 yǐ zú ㄧˇ ㄗㄨˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
"ant tribe", college graduates who endure cramped living conditions while trying to develop a career
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
"ant tribe", college graduates who endure cramped living conditions while trying to develop a career
Bình luận 0